Loại |
Inductive proximity sensors |
Khoảng cách phát hiện |
4mm |
Kích cỡ |
M12 |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Tần số đáp ứng |
1kHz |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
10mA |
Điện áp dư tối đa |
2V |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NO |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
12x12x1mm, mild steel ST37 |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Số dây |
3-Wire |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
56mm |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Stainless steel (SUS) |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Môi trường hoạt động |
Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-40...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
35g |
Chiều dài thân |
70mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
Connector cable: XS2F-D421-D80-F, Connector cable: XS2F-D421-G80-F, Connector cable: XS2F-D422-D80-F, Connector cable: XS2F-D422-G80-F, Connector cable: XS2F-M12PVC4A2M, Connector cable: XS2F-M12PVC4A5M, Connector cable: XS2F-M12PVC4S2M, Connector cable: XS2F-M12PVC4S5M |